THỜI HẠN TẤT TOÁN HỢP ĐỒNG THÁNG 09/2025 – Đợt 2
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO DỊCH HÀNG HÓA QUỐC TẾ SFV ĐT: 088.846.3366
|
THỜI HẠN TẤT TOÁN HỢP ĐỒNG THÁNG 09/2025 – Đợt 2
Kính gửi: Quý khách hàng
Căn cứ thông báo của Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV), SFV xin thông báo tới Quý khách hàng thời hạn tất toán hợp đồng tháng 09/2025 – Đợt 2 như sau:
- Đối với Vị thế mở mua các hợp đồng đến Ngày thông báo đầu tiên:
STT |
Mã Hợp đồng |
Tên hợp đồng |
Ngày thông báo đầu tiên |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở mua |
1 |
TRUU25 |
Cao su RSS3 9/25 |
24/09/2025 |
Trước 15:00 ngày 08/09/2025 |
2 |
MPOV25 |
Dầu cọ thô 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 15:00 ngày 12/09/2025 |
3 |
ZFTV25 |
Cao su TSR20 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 15:00 ngày 12/09/2025 |
4 |
FEFU25 |
Quặng sắt 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 12/09/2025 |
5 |
CTEV25 |
Bông sợi 10/25 |
24/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 22/09/2025 |
6 |
ALIV25 |
Nhôm COMEX 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/09/2025 |
7 |
SSRU25 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/09/2025 |
8 |
SSCU25 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/09/2025 |
9 |
LHCU25 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/09/2025 |
10 |
PL1NYV25 |
Bạch kim Nano ACM 10/2025 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
11 |
CP2COV25 |
Đồng Nano ACM 10/2025 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
12 |
MQCV25 |
Đồng mini 10/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
13 |
MHGV25 |
Đồng micro 10/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
14 |
MZSX25 |
Đậu tương micro 11/25 |
24/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 25/09/2025 |
15 |
SBEV25 |
Đường 11 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 26/09/2025 |
16 |
SIEV25 |
Bạc 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 26/09/2025 |
17 |
SILV25 |
Bạc micro 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 26/09/2025 |
18 |
CPEV25 |
Đồng 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 26/09/2025 |
19 |
PLEV25 |
Bạch kim 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 26/09/2025 |
20 |
ZLEV25 |
Dầu đậu tương 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/09/2025 |
21 |
ZMEV25 |
Khô đậu tương 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 29/09/2025 |
22 |
CADD15V25 |
Đồng LME 15/10/25 |
13/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 06/10/2025 |
- Đối với Vị thế mở bán các hợp đồng đến Ngày giao dịch cuối cùng:
STT |
Mã Hợp đồng |
Tên hợp đồng |
Ngày giao dịch cuối cùng |
Thời gian phải tất toán đối với vị thế mở bán |
1 |
TRUU25 |
Cao su RSS3 9/25 |
24/09/2025 |
Trước 15:00 ngày 08/09/2025 |
2 |
ZLEU25 |
Dầu đậu tương 9/25 |
12/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/09/2025 |
3 |
ZSEU25 |
Đậu tương 9/25 |
12/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/09/2025 |
4 |
ZMEU25 |
Khô đậu tương 9/25 |
12/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/09/2025 |
5 |
ZWAU25 |
Lúa mỳ 9/25 |
12/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/09/2025 |
6 |
KWEU25 |
Lúa mỳ Kansas 9/25 |
12/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/09/2025 |
7 |
ZCEU25 |
Ngô 9/25 |
12/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 10/09/2025 |
8 |
ZFTV25 |
Cao su TSR20 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 15:00 ngày 12/09/2025 |
9 |
FEFU25 |
Quặng sắt 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 12/09/2025 |
10 |
KCEU25 |
Cà phê Arabica 9/25 |
18/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 16/09/2025 |
11 |
SSRU25 |
Thép thanh vằn FOB Thổ Nhĩ Kỳ 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/09/2025 |
12 |
SSCU25 |
Thép phế liệu CFR Thổ Nhĩ Kỳ 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/09/2025 |
13 |
LHCU25 |
Thép cuộn cán nóng FOB Trung Quốc 9/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 23/09/2025 |
14 |
CTEV25 |
Bông sợi 10/25 |
09/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
15 |
PL1NYV25 |
Bạch kim Nano ACM 10/2025 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
16 |
SIEU25 |
Bạc 9/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
17 |
SILU25 |
Bạc micro 9/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
18 |
CPEU25 |
Đồng 9/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
19 |
MQCV25 |
Đồng mini 10/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
20 |
MHGV25 |
Đồng micro 10/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
21 |
PLEU25 |
Bạch kim 9/25 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
22 |
CP2COV25 |
Đồng Nano ACM 10/2025 |
26/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 24/09/2025 |
23 |
MZSX25 |
Đậu tương micro 11/25 |
24/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 25/09/2025 |
24 |
ALIV25 |
Nhôm COMEX 10/25 |
29/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 25/09/2025 |
25 |
SBEV25 |
Đường 11 10/25 |
30/09/2025 |
Trước 21:00 ngày 26/09/2025 |
26 |
MPOV25 |
Dầu cọ thô 10/25 |
15/10/2025 |
Trước 15:00 ngày 29/09/2025 |
27 |
CADD15V25 |
Đồng LME 15/10/25 |
13/10/2025 |
Trước 21:00 ngày 06/10/2025 |
Đề nghị Quý khách hàng đóng các vị thế này (nếu đang còn mở) theo khung thời gian đã nêu và/hoặc có trách nhiệm chủ động theo dõi, tất toán vị thế đang còn mở của các hợp đồng này trên hệ thống theo Quyết định số 497/QĐ/TGĐ-MXV ngày 27/06/2025.