DANH MỤC SẢN PHẨM NIÊM YẾT
Đăng ngày 12-09-2024 bởi admin
DANH MỤC SẢN PHẨM NIÊM YẾT GIAO DỊCH | |||||||||||||||||||
STT | Tên sản phẩm | Mã hàng hóa |
Mã tranding view | Giờ giao dịch thay đổi theo mùa |
Độ lớn hợp đồng |
Đơn vị yết giá |
Bước giá | Số tiền ký quỹ |
Lãi/lỗ trên bước giá (usd) | Số tiền KQGD 1lot thay đổi theo giá cả lên xuống |
Tháng đến hạn | 24000 | |||||||
CBOT | Lúa mỳ | ZWA | ZW | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:20 |
5000 giạ | cent/giạ | 0.25 | 4,356.0 | 12.5 | 104,544,000 | 3,5,7,9,12 | ||||||||
Lúa mỳ Kansa | KWE | KWE | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:20 |
5000 giạ | cent/giạ | 0.25 | 4,488.0 | 12.5 | 107,712,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Ngô | ZCE | ZC | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:20 |
5000 giạ | cent/giạ | 0.25 | 2,970.0 | 12.5 | 71,280,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Đậu tương | ZSE | ZS | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:20 |
5000 giạ | cent/giạ | 0.25 | 5,280.0 | 12.5 | 126,720,000 | 1,3,5,7,8,9,11, | |||||||||
Khô đậu tương |
ZME | ZM | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2:20h30-1:20 |
100 tấn | usd/tấn | 0.1 | 3,300.0 | 10 | 79,200,000 | 1,3,5,7,8,9,10,12, | |||||||||
Dầu đậu tương |
ZLE | ZL | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:20 |
60,000 pound | cent/pound | 0.01 | 3,960.0 | 6 | 95,040,000 | 1,3,5,7,8,9,10,12 | |||||||||
Gạo thô (thóc) | ZRE | ZR | Phiên 1: 7h- 9h Phiên 2: 20h30-1:20 |
2000 cwt | usd/cwt | 0.005 | 1,815.6 | 6 | 43,574,400 | 1,3,5,7,9, 11 | |||||||||
Đậu tương Mini |
XB | XK | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:45 |
1000 giạ | cent/giạ | 0.125 | 1,056.0 | 1.25 | 25,344,000 | 1,3,5,7,8,9,11, | |||||||||
Ngô Mini | XC | XC | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:45 |
1000 giạ | cent/giạ | 0.125 | 594.0 | 1.25 | 14,256,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Lúa mỳ Mini |
XW | XW | Phiên 1: 7h-19:45 Phiên 2: 20h30-1:45 |
1000 giạ | cent/giạ | 0.125 | 924.0 | 1.25 | 22,176,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Robusta | LRC | 15h - 23h30 | 10 tấn | usd/tấn | 1 | 1,795.2 | 10 | 43,084,800 | 1,3,5,7,9,11, | ||||||||||
ICEUS | Café Arbica | KCE | KC | 15h15 - 12h 30 | 37,500 pound | cent/pound | 0.05 | 8,910.0 | 18.75 | 213,840,000 | 3,5,7,9,12 | ||||||||
Cacao | CCE | CC | Từ 15h45 - 0h30 | 10 tấn | usd/tấn | 1 | 2,508.0 | 10 | 60,192,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Bông sợi | CTE | CT | Từ 8h - 1h20 | 50,000 pound | cent/pound | 0.01 | 5,940.0 | 5 | 142,560,000 | 3,5,7,10,12 | |||||||||
Đường | SBE | SB | 14h30 - 00h | 112,000 pound | cent/pound | 0.01 | 1,773.6 | 11.2 | 42,566,400 | 3,5,7,10 | |||||||||
Bạch kim | PLE | PL | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
50 oz | usd/oz | 0.1 | 3,696.0 | 5 | 88,704,000 | 1,4,7,10 | |||||||||
COMEX | Đồng | CPE | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
25,000 pound | usd/pound | 0.0005 | 7,590.0 | 12.5 | 182,160,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Đồng Mini | MQC | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
12.5000 pound | usd/pound | 0.002 | 3,795.0 | 12.5 | 91,080,000 | 3,5,7,9,12 | ||||||||||
Đồng micro | MHG | MH | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
2500 pound | usd/pound | 0.0005 | 759.0 | 12.5 | 18,216,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Bạc | SIE | SI | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
5000 oz | usd/oz | 0.005 | 11,220.0 | 25 | 269,280,000 | 3,5,7,9,12 | |||||||||
Bạc mini | MQI | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
2500 oz | usd/oz | 0.0125 | 5,610.0 | 12.5 | 134,640,000 | 3,5,7,9,12 | ||||||||||
Bạc micro | SIL | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
1000 oz | usd/oz | 0.005 | 2,244.0 | 5 | 53,856,000 | 3,5,7,9,12 | ||||||||||
OSAKA | Cao su RSS3 | TRU | TR | Phiên 1: 6h45-13h10 Phiên2:14h30-16h55 |
5000 kg | jpy/ kg | 0.1 | 69,600.0 | 500 jpy | 15,312,000 | |||||||||
SGX | Cao su TSR20 | ZFT | ZF | Từ 6h55- 17h. | 5000kg | cent/kg | 0.1 | 528.0 | 5 | 12,672,000 | |||||||||
Quặng sắt | FEF | Phiên 1:6h25-19h Phiên 2:19h15-3h45 |
100 tấn | usd/tấn | 0.01 | 1,795.2 | 1 | 43,084,800 | |||||||||||
Dầu cọ Thô BMDX |
MPO | MP | Phiên 1:9h30-11h30 Phiên 2:13h30-17h |
25 tấn | myr/tấn | 0.1 | 7,200.0 | 2.5 | 40,485,600 | ||||||||||
NYMEX | Dầu WTI | CLE | CL | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
1000 barrel | usd/barrel | 0.01 | 9,240.0 | 10 | 221,760,000 | |||||||||
Dầu WTE mini |
NQM | NQ | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
500 barrel | usd/barrel | 0.025 | 4,620.0 | 12.5 | 110,880,000 | ||||||||||
Dầu WTE micro |
MCLE | MC | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
100 barrel | usd/barrel | 924.0 | 1 | 22,176,000 | |||||||||||
Xăng | RBE | RB | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
42,000 gallon | usd/gallon | 0.0001 | 16,500.0 | 4.2 | 396,000,000 | ||||||||||
Khí tự nhiên | NGE | NG | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
10,000 mmBTU | usd/mmBTU | 0.001 | 11,220.0 | 10 | 269,280,000 | ||||||||||
Khí tự nhiên mini | NQG | NQ | Từ 5h sáng: 4h sáng hôm sau |
2500 mmBTU | usd/mmBTU | 0.001 | 2,805.0 | 10 | 67,320,000 | ||||||||||
ICEEU | Dầu Brent | QO | QO | Từ 7h sáng: 5h sáng hôm sau |
1000 barrel | usd/barrel | 0.01 | 15,734.4 | 10 | 377,625,600 | |||||||||
Dầu Brent mini | BM | BM | Từ 7h sáng: 5h sáng hôm sau |
100 barrel | usd/barrel | 1,282.8 | 1 | 30,787,200 | |||||||||||
Dầu ít lưu huỳnh |
QP | Từ 6h sáng: 4h sáng hôm sau |
100 tấn | usd/tấn | 0.25 | 16,798.8 | 25 | 403,171,200 | |||||||||||
Cách lấy mã trong CQG: Mã +tháng kỳ hạn+2 số cuối của năm. Ex: ZCEZ21 hđ ngô tháng 12, ZSEH22 hđ đậu tương tháng 3/2022 | |||||||||||||||||||
F=1, G=2, H=3,J=4,K=5,M=6,N=7,Q=8,U=9,V=10,X=11,Z=12 |