×

Bông Sợi

Đăng ngày 21-11-2024 bởi admin

1. Giới thiệu về sợi bông

Sợi bông là một loại sợi tự nhiên được tạo thành từ sợi cây bông (cotton). Bông là một nguồn nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may và có lịch sử sử dụng rất lâu đời.

Sợi bông là một nguồn tài nguyên tái tạo và thân thiện với môi trường, tuy nhiên, quá trình sản xuất bông cũng có thể gây ra ô nhiễm môi trường do việc sử dụng hóa chất trong quá trình tẩy trắng và xử lý. Do đó, việc phát triển phương pháp sản xuất bông bền vững và tái chế bông đã trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may hiện nay.

2. Quá trình sản xuất sợi bông

Quá trình sản xuất sợi bông bao gồm các bước chính từ thu hoạch cây bông đến tạo ra các sợi bông sạch và sẵn sàng cho việc sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là mô tả tổng quan về quá trình sản xuất sợi bông:

2.1 Thu hoạch

Quá trình sản xuất sợi bông bắt đầu bằng việc thu hoạch cây bông. Cây bông có thể được trồng trên các vùng đất phù hợp và sau khi trưởng thành, các hạt bông sẽ phát triển trong các trái bông.

2.2 Tách hạt bông

Sau khi thu hoạch, các trái bông được đưa vào máy tách để tách hạt bông khỏi các phần còn lại của cây. Quá trình này thường bao gồm việc sử dụng các máy móc và công nghệ để tách hạt bông một cách hiệu quả.

2.3 Làm sạch và tẩy trắng

Sau khi tách hạt bông, các sợi bông còn chứa các tạp chất và các chất gây ô nhiễm khác. Do đó, sợi bông được đưa vào các quá trình làm sạch và tẩy trắng để loại bỏ các chất này. Quá trình này có thể bao gồm việc sử dụng nước, hóa chất và các phương pháp cơ học để làm sạch sợi bông và tái tạo màu sắc tự nhiên của nó.

2.4 Kéo dài và vắt chặt

Sau khi làm sạch và tẩy trắng, sợi bông được kéo dài và vắt chặt để tạo ra các sợi bông liên kết chặt chẽ. Quá trình kéo dài và vắt chặt này giúp tạo ra sợi bông mềm mại và có độ bền cao để có thể sử dụng trong các quy trình sản xuất.

2.5 Xử lý thêm

Tùy thuộc vào ứng dụng cuối cùng của sợi bông, có thể có các bước xử lý thêm khác. Ví dụ, sợi bông có thể được mài mòn để tạo ra sợi bông mịn hơn hoặc xử lý bằng hóa chất để cải thiện tính chống nhăn hoặc tính chống nấm mốc.

3. Đặc điểm của sợi bông

Sợi bông có một số đặc điểm quan trọng, tạo nên sự phổ biến và ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp. Sự kết hợp của các đặc tính dưới đây làm cho sợi bông trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

3.1 Mềm mại và thoáng khí

Sợi bông có cấu trúc mềm mại, mang lại cảm giác êm ái và thoải mái khi tiếp xúc với da. Sợi bông không gây kích ứng và không gây cảm giác khó chịu, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho quần áo và sản phẩm tiếp xúc với da.

3.2 Thấm hút và thoát ẩm

Sợi bông có khả năng thấm hút và thoát ẩm tốt. Nó có khả năng hút ẩm lên đến 20% trọng lượng của nó mà vẫn giữ được cảm giác khô thoáng. Điều này giúp duy trì độ ẩm tự nhiên trên da và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và mùi hôi.

3.3 Tính linh hoạt

Sợi bông có khả năng co giãn và co rút tốt, làm cho sợi bông dễ dàng để điều chỉnh và sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu tính linh hoạt như quần áo, đồ nội thất và sản phẩm y tế.

3.4 Kháng khuẩn và chống tĩnh điện

Sợi bông có khả năng tự nhiên kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mùi hôi. Ngoài ra, sợi bông không dễ bị tĩnh điện, giúp giảm thiểu sự bám bụi và cảm giác bất tiện khi tiếp xúc với sợi bông.

3.5 Tính đàn hồi và bền bỉ

Sợi bông có tính đàn hồi và bền bỉ, giúp duy trì hình dạng ban đầu sau nhiều lần giặt và sử dụng. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm sợi bông có tuổi thọ cao và khả năng chịu được sự sử dụng hàng ngày.

3.6 Tính thân thiện với môi trường

Sợi bông là một nguồn tài nguyên tái tạo và có khả năng phân hủy sinh học, không gây ô nhiễm môi trường và có thể tái chế hoặc phân hủy một cách tự nhiên sau khi không còn sử dụng.

4. Ứng dụng của sợi bông

Sợi bông có một loạt ứng dụng đa dạng nhờ vào đặc tính tự nhiên và tính chất vượt trội của nó. Việc sử dụng sợi bông không chỉ mang lại lợi ích cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường vì tính thân thiện và tái tạo. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sợi bông:

4.1 Ngành may mặc

Sợi bông được sử dụng rộng rãi trong sản xuất quần áo, vải len, vải thun, đồ lót và các sản phẩm may mặc khác. Đặc tính mềm mại, thoáng khí và thấm hút của sợi bông tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc với da.

4.2 Ngành dệt công nghiệp

Sợi bông được sử dụng để sản xuất vải bông và vải không dệt. Vải bông có độ bền cao và khả năng thoáng khí, phù hợp cho việc làm khăn, ga trải giường, rèm cửa, nền nhà và các sản phẩm dệt may khác.

4.3 Ngành sản xuất y tế

Sợi bông được sử dụng rộng rãi trong ngành y tế để sản xuất các sản phẩm như băng gạc, bông y tế và vải y tế. Sợi bông có tính chất thấm hút và không gây kích ứng cho da, giúp duy trì vệ sinh và sự thoải mái trong các ứng dụng y tế.

4.4 Ngành xây dựng

Sợi bông được sử dụng trong vật liệu cách âm và cách nhiệt trong công trình xây dựng. Sợi bông giúp tăng cường hiệu quả năng lượng và giảm tiếng ồn, đồng thời giữ cho không gian sống và làm việc thoáng khí và thoải mái.

4.5 Ngành công nghiệp ô tô

Sợi bông được sử dụng trong sản xuất các vật liệu cách âm và cách nhiệt trong ô tô. Sợi bông giúp giảm tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài, đồng thời điều chỉnh nhiệt độ trong xe, mang lại sự thoải mái cho hành khách.

4.6 Ngành gia dụng

Sợi bông cũng được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như ga trải giường, gối, chăn, drap và nệm. Đặc tính mềm mại và thấm hút của sợi bông giúp tạo ra các sản phẩm đảm bảo sự thoải mái và vệ sinh cho gia đình.

4.7 Ngành sản xuất tiêu dùng

Sợi bông được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như bông tẩy trang, bông ướt, băng vệ sinh và tã giấy. Độ thấm hút và mềm mại của sợi bông đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

4.8 Ngành trang trí và nội thất

Sợi bông được sử dụng trong các sản phẩm trang trí như đệm, gối, rèm cửa, vỏ bọc ghế và bọc tường. Sợi bông tạo ra vẻ đẹp tự nhiên, cảm giác mềm mại và tạo không gian sống và làm việc thoáng đãng.

Sợi bông không chỉ có những ưu điểm vượt trội mà còn là một nguồn tài nguyên tái tạo và thân thiện với môi trường làm cho sợi bông trở thành một lựa chọn ưu tiên cho các ngành công nghiệp và người tiêu dùng nhằm tạo ra các sản phẩm an toàn, thoải mái và bảo vệ môi trường.

5. Đặc tả hợp đồng

Hàng hóa giao dịch

Bông Loại 2 ICE US

Mã hàng hóa

CTE

Độ lớn hợp đồng

50 000 pound/ lot

Đơn vị yết giá

cent / pound

Thời gian giao dịch

Thứ 2 – Thứ 6:
08:00 - 01:20
(ngày hôm sau)

Bước giá

0.01 cent / pound

Tháng đáo hạn

Tháng 3, 5, 7, 10, 12

Ngày đăng ký giao nhận

5 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên

Ngày thông báo đầu tiên

5 ngày làm việc trước ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn

Ngày giao dịch cuối cùng

17 ngày làm việc trước ngày làm việc cuối cùng của tháng đáo hạn

Ký quỹ

Theo quy định của MXV

Giới hạn vị thế

Theo quy định của MXV

Biên độ giá

Giới hạn giá hàng ngày dao động từ 3 đến 7 cent/pound

Phương thức thanh toán

Giao nhận vật chất

Tiêu chuẩn chất lượng

Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới

 

 

 

6. Tiêu chuẩn chất lượng

Theo quy định của sản phẩm Bông Loại 2 (Cotton No.2) giao dịch trên Sở giao dịch hàng hóa ICE US

Tiêu chuẩn bông: Strict Low Middling Staple Length: 1 2/32nd inch

Bó thành từng kiện hàng có khối lượng từ 400 đến 650 pound, được giao nhận từ 92 đến 108 kiện.

Màu sắc Strict low middling white (41), leaf grade (cấp độ lá) 4, chiều dài cơ bản 1-1/16 inch (17/16 inch) (34), chỉ số đo độ mịn và độ chín của bông: 3.5 đến 4.7, Grams Per Tex of twenty-five (25.0) or higher (1 tex tương đương khối lượng của 1000m sợi).